Thi IELTS là một trong những cách thức đánh giá trình độ tiếng Anh của người học. IELTS có những hình thức nào và cách tính điểm IELTS như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài tổng hợp dưới đây.
1. Tìm hiểu bài thi IELTS là gì?
Có 2 hình thức thi IELTS như sau:
IELTS Academic: là bài thi IELTS học thuật, dành cho các bạn đang đạt mục tiêu du học, hoặc làm việc trong các tổ chức giáo dục tại nước ngoài.
IELTS General: là bài thi IELTS chung, dành cho các bạn có dự định học nghề, làm việc hoặc định cư tại các nước nói tiếng Anh.
Tổng thời gian làm bài là 3 tiếng.
Cách tính điểm IELTS
2. Cách tính điểm IELTS
Một bài thi IELTS có gồm 4 kỹ năng, bao gồm: Reading, Listening, Writing và Speaking.
2.1 Thang điểm IELTS Reading và IELTS Listening
2 phần thi này, mỗi phần bao gồm 40 câu hỏi, tổng hợp số câu trả đúng quy ra ra mức thang điểm tương ứng. Với một câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0
IELTS Reading
IELTS Reading đánh giá kiến thức từ vựng, ngữ pháp cũng như đọc hiểu, được chia làm 3 phần xoay quanh các chủ đề khác nhau. Thí sinh sẽ có 60 phút để hoàn thành phần thi bao gồm 40 câu này.
Reading của IELTS Academic: tập trung về các đoạn văn mang tính học thuật, trích từ sách, tập san, tạp chí…
Reading của IELTS General: 3 đoạn văn xoay quanh đời sống có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường nói tiếng Anh.
IELTS Listening
IELTS Listening đánh giá khả năng nghe hiểu anh ngữ của thí sinh. Thí sinh có 40 phút để hoàn thành phần Listening chia thành 4 phần tương đương 40 câu.
Lưu ý rằng: tùy thuộc vào mức độ khó dễ khác nhau của các câu hỏi mà điểm chuyển đổi cũng sẽ có sự thay đổi tùy thuộc vào từng bài thi. Có thể cùng thang điểm 7,0 nhưng số lượng câu trả lời đúng lại khác nhau.
Cách tính điểm thi IELTS
2.2 Thang điểm IELTS Writing và IELTS Speaking
IELTS Speaking:
Đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh bằng cách trực tiếp trò chuyện với ban giám khảo qua các câu hỏi. Thời gian từ 10 – 15 phút.
Ban giám khảo sẽ đánh giá về sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói – Fluency and Coherence, Vốn từ – Lexical Resource, Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy và Cách phát âm – Pronunciation. Từ đó đưa ra mức điểm phù hợp cho bài thi của bạn.
IELTS Writing:
Tổng thời gian viết 60 phút, Task 1 (20 phút) và Task 2 (40 phút). Mục đích để kiểm tra khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quan điểm của thí sinh về một vấn đề bằng tiếng Anh.
Academic Task 1 sẽ viết bài báo cáo dữ liệu, mô tả bản đồ, biểu đồ, độ thị, …
General Traning Task 1 sẽ viết một bức thư tay, hoặc giải thích tình huống.
Phần Task 2: là dạng bài luận, phản hồi ý kiến quan điểm cá nhân, dựa vào khung đánh giá theo tiêu chí tính gắn kết – kết nối giữa các câu, đoạn văn – Coherence and Cohesion, Vốn từ – Lexical Resource và Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy. Điểm tính bài Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm bài thi writing.
Cách tính band điểm IELTS
➤ Xem thêm: Cách tính điểm tốt nghiệp đại học mới nhất hiện nay
3. Cách tính điểm thi IELTS (Overall)
Tổng điểm cuối cùng của bài thi IELTS được tính dựa trên trung bình của 4 kỹ năng, điểm thi sẽ được làm tròn theo quy ước quốc tế, cách làm bảng điểm IELTS cụ thể như sau:
Trung bình cộng điểm của 4 phần thi mà có đuôi .25 thì sẽ được tăng lên thành .5
Trung bình cộng điểm của 4 phần thi mà có đuôi .75 thì sẽ được làm tròn lên 1.0
Trường hợp điểm trung bình có đuôi .5 thì không được làm tròn.
4. Cách tính band điểm IELTS
9.0: Thông thạo – Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chính xác, lưu loát toàn bộ mọi thông tin.
8.0: Rất tốt – Khả năng tranh luận, hoàn toàn nắm vững được ngôn ngữ.
7.0: Tốt – Nắm vững ngôn ngữ, đôi khi chưa chính xác.
6.0: Khá – Có thể sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong cách tình huống thông thường, đôi khi không hiểu các cấu trúc phức tạp.
5.0: Bình thường – Có thể sử dụng ngôn ngữ thông thường, dù thường xuyên mắc lỗi.
4.0: Hạn chế – Có khả năng nói trong tình huống quen thuộc, bị hạn chế bởi trường hợp phức tạp.
3.0: Cực kỳ hạn chế – Chỉ sử dụng trong tình huống cụ thể, không có khả năng giao tiếp thực sự.
2.0: Kém – Khó khăn giao tiếp, chỉ sử dụng được ngữ pháp ngắn và đơn giản.
1.0: Không biết sử dụng – chỉ sử dụng từ đơn giản, riêng lẻ
0: Thí sinh không dự thi, không có thông tin chấm bài
Bài viết trên đã hướng dẫn cách tính điểm IELTS mới nhất hiện nay. Chúc các bạn đạt được kết quả tốt.